Tâm Pháp
Last updated
Last updated
Mỗi Tâm Pháp sẽ có 4 dòng thuộc tính:
Hỗ trợ tấn công Vũ Khí %: Tăng % chỉ số của Vũ Khí cùng loại
Tăng sát thương kỹ năng hệ: Tăng % sát thương khi sử dụng kỹ năng hệ cùng loại
Hỗ trợ phòng thủ Vũ Khí %: Giảm % sát thương khi gặp vũ khí cùng loại
Giảm sát thương kỹ năng hệ: Giảm % sát thương khi gặp kỹ năng hệ cùng loại
Tâm pháp sẽ có 100 cấp độ. Các bạn có thể tu luyện ở Liên Hoa Đài trong Tông Môn, tiêu phí Tông Môn Lệnh.
Mỗi khi Tâm Pháp lên cấp, bạn sẽ có 100% cơ hội nhận được thêm 0.5% vào 1 trong 4 dòng thuộc tính. Mỗi cấp của Tấm Pháp sẽ giảm 0.5% cơ hội nhận thêm % thuộc tính.
Mỗi khi Tâm Pháp tăng 10 cấp, bạn sẽ có 100% cơ hội tăng 1 tầng Tâm Pháp. Mỗi khi tăng tầng thành công, tỷ lệ tăng tầng tiếp theo sẽ giảm 6%.
Danh sách Tâm Pháp:
Nhân Cấp: 1.0% ~ 4.0% thuộc tính cơ bản
1
60 ST. Vật lý
60 ST. Ma pháp
600 Sinh Lực
0.06 Tốc độ
6% ST. Kỹ năng
2
120 ST. Vật lý
120 ST. Ma pháp
1200 Sinh Lực
0.12 Tốc độ
12% ST. Kỹ năng
3
180 ST. Vật lý
180 ST. Ma pháp
1800 Sinh Lực
0.18 Tốc độ
18% ST. Kỹ năng
4
240 ST. Vật lý
240 ST. Ma pháp
2400 Sinh Lực
0.24 Tốc độ
24% ST. Kỹ năng
5
300 ST. Vật lý
300 ST. Ma pháp
3000 Sinh Lực
0.3 Tốc độ
30% ST. Kỹ năng
6
360 ST. Vật lý
360 ST. Ma pháp
3600 Sinh Lực
0.36 Tốc độ
36% ST. Kỹ năng
7
420 ST. Vật lý
420 ST. Ma pháp
4200 Sinh Lực
0.42 Tốc độ
42% ST. Kỹ năng
8
540 ST. Vật lý
540 ST. Ma pháp
5400 Sinh Lực
0.54 Tốc độ
54% ST. Kỹ năng
9
780 ST. Vật lý
780 ST. Ma pháp
7800 Sinh Lực
0.78 Tốc độ
78% ST. Kỹ năng
10
1260 ST. Vật lý
1260 ST. Ma pháp
12600 Sinh Lực
1.26 Tốc độ
126% ST. Kỹ năng
Địa Cấp: 2.0% ~ 5.0% thuộc tính cơ bản
1
72 ST. Vật lý
72 ST. Ma pháp
720 Sinh Lực
0.72 Tốc độ
7.2% ST. Kỹ năng
2
144 ST. Vật lý
144 ST. Ma pháp
1440 Sinh Lực
0.14 Tốc độ
14.4% ST. Kỹ năng
3
216 ST. Vật lý
216 ST. Ma pháp
2160 Sinh Lực
0.21 Tốc độ
21.6% ST. Kỹ năng
4
288 ST. Vật lý
288 ST. Ma pháp
2880 Sinh Lực
0.29 Tốc độ
28.8% ST. Kỹ năng
5
360 ST. Vật lý
360 ST. Ma pháp
3600 Sinh Lực
0.36 Tốc độ
36% ST. Kỹ năng
6
432 ST. Vật lý
432 ST. Ma pháp
4320 Sinh Lực
0.43 Tốc độ
43.2% ST. Kỹ năng
7
504 ST. Vật lý
504 ST. Ma pháp
5040 Sinh Lực
0.50 Tốc độ
50.4% ST. Kỹ năng
8
648 ST. Vật lý
648 ST. Ma pháp
6480 Sinh Lực
0.65 Tốc độ
64.8% ST. Kỹ năng
9
936 ST. Vật lý
936 ST. Ma pháp
9360 Sinh Lực
0.94 Tốc độ
93.6% ST. Kỹ năng
10
1512 ST. Vật lý
1512 ST. Ma pháp
15120 Sinh Lực
1.51 Tốc độ
151.2% ST. Kỹ năng
Thiên Cấp: 3.0% ~ 6.0% thuộc tính cơ bản
1
96 ST. Vật lý
96 ST. Ma pháp
960 Sinh Lực
0.09 Tốc độ
9.6% ST. Kỹ năng
2
192 ST. Vật lý
192 ST. Ma pháp
1920 Sinh Lực
0.19 Tốc độ
19.2% ST. Kỹ năng
3
288 ST. Vật lý
288 ST. Ma pháp
2880 Sinh Lực
0.28 Tốc độ
28.8% ST. Kỹ năng
4
384 ST. Vật lý
384 ST. Ma pháp
3840 Sinh Lực
0.38 Tốc độ
38.4% ST. Kỹ năng
5
480 ST. Vật lý
480 ST. Ma pháp
4800 Sinh Lực
0.48 Tốc độ
48% ST. Kỹ năng
6
576 ST. Vật lý
576 ST. Ma pháp
5760 Sinh Lực
0.57 Tốc độ
57.6% ST. Kỹ năng
7
672 ST. Vật lý
672 ST. Ma pháp
6720 Sinh Lực
0.67 Tốc độ
67.2% ST. Kỹ năng
8
864 ST. Vật lý
864 ST. Ma pháp
8640 Sinh Lực
0.86 Tốc độ
86.4% ST. Kỹ năng
9
1248 ST. Vật lý
1248 ST. Ma pháp
12480 Sinh Lực
1.24 Tốc độ
124.8% ST. Kỹ năng
10
2016 ST. Vật lý
2016 ST. Ma pháp
20160 Sinh Lực
2.01 Tốc độ
201.6% ST. Kỹ năng
Thần Cấp: 4.0% ~ 7.0% thuộc tính cơ bản
1
120 ST. Vật lý
120 ST. Ma pháp
1200 Sinh Lực
0.12 Tốc độ
12% ST. Kỹ năng
2
240 ST. Vật lý
240 ST. Ma pháp
2400 Sinh Lực
0.24 Tốc độ
24% ST. Kỹ năng
3
360 ST. Vật lý
360 ST. Ma pháp
3600 Sinh Lực
0.36 Tốc độ
36% ST. Kỹ năng
4
480 ST. Vật lý
480 ST. Ma pháp
4800 Sinh Lực
0.48 Tốc độ
48% ST. Kỹ năng
5
600 ST. Vật lý
600 ST. Ma pháp
6000 Sinh Lực
0.60 Tốc độ
60% ST. Kỹ năng
6
720 ST. Vật lý
720 ST. Ma pháp
7200 Sinh Lực
0.72 Tốc độ
72% ST. Kỹ năng
7
840 ST. Vật lý
840 ST. Ma pháp
8400 Sinh Lực
0.84 Tốc độ
84% ST. Kỹ năng
8
1080 ST. Vật lý
1080 ST. Ma pháp
10800 Sinh Lực
1.08 Tốc độ
108% ST. Kỹ năng
9
1560 ST. Vật lý
1560 ST. Ma pháp
15600 Sinh Lực
1.56 Tốc độ
156% ST. Kỹ năng
10
2520 ST. Vật lý
2520 ST. Ma pháp
25200 Sinh Lực
2.52 Tốc độ
252% ST. Kỹ năng