Tu Tiên Giới
  • 🎊Chào mừng
  • 🎉Thông báo
  • 🔤Tuyển nhóm dịch
  • ⚠️Chú ý quan trọng
  • 📑Cập nhật
  • ⏳Dự định cập nhật
  • 🇻🇳WHITEPAPER TIẾNG VIỆT
    • 🎮GAMEPLAY
      • Tông Môn
      • Nhân vật
        • Chỉ số
        • Thuộc tính
        • Linh Căn
        • Thông thạo
        • Kỹ năng
      • Trang bị
        • Nâng cấp Trang Bị
        • Tâm Pháp
        • Vũ khí
        • Găng tay
        • Giày
        • Dây chuyền
        • Nhẫn
        • Giáp
        • Mũ
        • Thắt lưng
        • Ngọc bội
        • Pháp bảo
        • Trận Pháp
      • Chiến đấu
        • Hiệu ứng
      • Nghề
      • Hoạt động
        • Khiêu chiến bí cảnh
        • Hoang Vực
        • Thần Ma Chiến
        • Cửu Giới
        • Sinh Tử Chiến
        • Quán Quân Chiến
        • Linh Thú Chiến
        • Tông Môn Chiến
        • Tông Vận
        • Hồng Mông Khoáng
      • Linh Thú
        • Trứng Linh Thú
        • Danh Sách
        • Chỉ Số
        • Tính Cách
        • Tiến Hóa
        • Sinh Sản
        • Thần Thú
      • Đồng Hành
    • 🖋️Nhóm dịch
      • Chính sách
      • Hướng dẫn
        • Upload nhiều chapter
Powered by GitBook
On this page
  1. WHITEPAPER TIẾNG VIỆT
  2. GAMEPLAY
  3. Trang bị

Tâm Pháp

PreviousNâng cấp Trang BịNextVũ khí

Last updated 1 year ago

Mỗi Tâm Pháp sẽ có 4 dòng thuộc tính:

  • Hỗ trợ tấn công Vũ Khí %: Tăng % chỉ số của Vũ Khí cùng loại

  • Tăng sát thương kỹ năng hệ: Tăng % sát thương khi sử dụng kỹ năng hệ cùng loại

  • Hỗ trợ phòng thủ Vũ Khí %: Giảm % sát thương khi gặp vũ khí cùng loại

  • Giảm sát thương kỹ năng hệ: Giảm % sát thương khi gặp kỹ năng hệ cùng loại

Tâm pháp sẽ có 100 cấp độ. Các bạn có thể tu luyện ở Liên Hoa Đài trong Tông Môn, tiêu phí Tông Môn Lệnh.

  • Mỗi khi Tâm Pháp lên cấp, bạn sẽ có 100% cơ hội nhận được thêm 0.5% vào 1 trong 4 dòng thuộc tính. Mỗi cấp của Tấm Pháp sẽ giảm 0.5% cơ hội nhận thêm % thuộc tính.

  • Mỗi khi Tâm Pháp tăng 10 cấp, bạn sẽ có 100% cơ hội tăng 1 tầng Tâm Pháp. Mỗi khi tăng tầng thành công, tỷ lệ tăng tầng tiếp theo sẽ giảm 6%.

Danh sách Tâm Pháp:

Nhân Cấp: 1.0% ~ 4.0% thuộc tính cơ bản

Tầng
Luyện Thể Quyêt·
Hóa Long Quyết
Trường Sinh Quyết
Phi Ảnh Thuật
Thôn Thiên Ma Công

1

60 ST. Vật lý

60 ST. Ma pháp

600 Sinh Lực

0.06 Tốc độ

6% ST. Kỹ năng

2

120 ST. Vật lý

120 ST. Ma pháp

1200 Sinh Lực

0.12 Tốc độ

12% ST. Kỹ năng

3

180 ST. Vật lý

180 ST. Ma pháp

1800 Sinh Lực

0.18 Tốc độ

18% ST. Kỹ năng

4

240 ST. Vật lý

240 ST. Ma pháp

2400 Sinh Lực

0.24 Tốc độ

24% ST. Kỹ năng

5

300 ST. Vật lý

300 ST. Ma pháp

3000 Sinh Lực

0.3 Tốc độ

30% ST. Kỹ năng

6

360 ST. Vật lý

360 ST. Ma pháp

3600 Sinh Lực

0.36 Tốc độ

36% ST. Kỹ năng

7

420 ST. Vật lý

420 ST. Ma pháp

4200 Sinh Lực

0.42 Tốc độ

42% ST. Kỹ năng

8

540 ST. Vật lý

540 ST. Ma pháp

5400 Sinh Lực

0.54 Tốc độ

54% ST. Kỹ năng

9

780 ST. Vật lý

780 ST. Ma pháp

7800 Sinh Lực

0.78 Tốc độ

78% ST. Kỹ năng

10

1260 ST. Vật lý

1260 ST. Ma pháp

12600 Sinh Lực

1.26 Tốc độ

126% ST. Kỹ năng

Địa Cấp: 2.0% ~ 5.0% thuộc tính cơ bản

Tầng
Trường Sinh Bá Quyền
Tổ Long Kình
Ngạo Cốt Kim Thân
Tam Thiên Lôi Động
Cửu Thiên Tinh Thần Quyết

1

72 ST. Vật lý

72 ST. Ma pháp

720 Sinh Lực

0.72 Tốc độ

7.2% ST. Kỹ năng

2

144 ST. Vật lý

144 ST. Ma pháp

1440 Sinh Lực

0.14 Tốc độ

14.4% ST. Kỹ năng

3

216 ST. Vật lý

216 ST. Ma pháp

2160 Sinh Lực

0.21 Tốc độ

21.6% ST. Kỹ năng

4

288 ST. Vật lý

288 ST. Ma pháp

2880 Sinh Lực

0.29 Tốc độ

28.8% ST. Kỹ năng

5

360 ST. Vật lý

360 ST. Ma pháp

3600 Sinh Lực

0.36 Tốc độ

36% ST. Kỹ năng

6

432 ST. Vật lý

432 ST. Ma pháp

4320 Sinh Lực

0.43 Tốc độ

43.2% ST. Kỹ năng

7

504 ST. Vật lý

504 ST. Ma pháp

5040 Sinh Lực

0.50 Tốc độ

50.4% ST. Kỹ năng

8

648 ST. Vật lý

648 ST. Ma pháp

6480 Sinh Lực

0.65 Tốc độ

64.8% ST. Kỹ năng

9

936 ST. Vật lý

936 ST. Ma pháp

9360 Sinh Lực

0.94 Tốc độ

93.6% ST. Kỹ năng

10

1512 ST. Vật lý

1512 ST. Ma pháp

15120 Sinh Lực

1.51 Tốc độ

151.2% ST. Kỹ năng

Thiên Cấp: 3.0% ~ 6.0% thuộc tính cơ bản

Tầng
Bất Diệt Kim Thân
Càn Khôn Độn Pháp
Ma Thần Biến
Hư Vô Thần Thông
Tuế Nguyệt Như Hoa

1

96 ST. Vật lý

96 ST. Ma pháp

960 Sinh Lực

0.09 Tốc độ

9.6% ST. Kỹ năng

2

192 ST. Vật lý

192 ST. Ma pháp

1920 Sinh Lực

0.19 Tốc độ

19.2% ST. Kỹ năng

3

288 ST. Vật lý

288 ST. Ma pháp

2880 Sinh Lực

0.28 Tốc độ

28.8% ST. Kỹ năng

4

384 ST. Vật lý

384 ST. Ma pháp

3840 Sinh Lực

0.38 Tốc độ

38.4% ST. Kỹ năng

5

480 ST. Vật lý

480 ST. Ma pháp

4800 Sinh Lực

0.48 Tốc độ

48% ST. Kỹ năng

6

576 ST. Vật lý

576 ST. Ma pháp

5760 Sinh Lực

0.57 Tốc độ

57.6% ST. Kỹ năng

7

672 ST. Vật lý

672 ST. Ma pháp

6720 Sinh Lực

0.67 Tốc độ

67.2% ST. Kỹ năng

8

864 ST. Vật lý

864 ST. Ma pháp

8640 Sinh Lực

0.86 Tốc độ

86.4% ST. Kỹ năng

9

1248 ST. Vật lý

1248 ST. Ma pháp

12480 Sinh Lực

1.24 Tốc độ

124.8% ST. Kỹ năng

10

2016 ST. Vật lý

2016 ST. Ma pháp

20160 Sinh Lực

2.01 Tốc độ

201.6% ST. Kỹ năng

Thần Cấp: 4.0% ~ 7.0% thuộc tính cơ bản

Tầng

1

120 ST. Vật lý

120 ST. Ma pháp

1200 Sinh Lực

0.12 Tốc độ

12% ST. Kỹ năng

2

240 ST. Vật lý

240 ST. Ma pháp

2400 Sinh Lực

0.24 Tốc độ

24% ST. Kỹ năng

3

360 ST. Vật lý

360 ST. Ma pháp

3600 Sinh Lực

0.36 Tốc độ

36% ST. Kỹ năng

4

480 ST. Vật lý

480 ST. Ma pháp

4800 Sinh Lực

0.48 Tốc độ

48% ST. Kỹ năng

5

600 ST. Vật lý

600 ST. Ma pháp

6000 Sinh Lực

0.60 Tốc độ

60% ST. Kỹ năng

6

720 ST. Vật lý

720 ST. Ma pháp

7200 Sinh Lực

0.72 Tốc độ

72% ST. Kỹ năng

7

840 ST. Vật lý

840 ST. Ma pháp

8400 Sinh Lực

0.84 Tốc độ

84% ST. Kỹ năng

8

1080 ST. Vật lý

1080 ST. Ma pháp

10800 Sinh Lực

1.08 Tốc độ

108% ST. Kỹ năng

9

1560 ST. Vật lý

1560 ST. Ma pháp

15600 Sinh Lực

1.56 Tốc độ

156% ST. Kỹ năng

10

2520 ST. Vật lý

2520 ST. Ma pháp

25200 Sinh Lực

2.52 Tốc độ

252% ST. Kỹ năng

🇻🇳
🎮